Kết quả tra cứu mẫu câu của 低調
売
れ
行
きが
低調
で
生産
が20
パーセント削減
された。
Doanh số giảm do đó sản xuất đã bị cắt giảm 20%. .
今
の
太陽
の
活動
は
低調
ですが、それでも
時々大
きな
黒点
が
現
れます。
Mặt trời hiện đang ở trong thời kỳ hoạt động thấp nhưng thậm chí có những vết đen rất lớnthỉnh thoảng xuất hiện.