低調
ていちょう「ĐÊ ĐIỀU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không hoạt động; chậm; chậm chạp,uể oải; bụi than; thấp làm cho có sắc điệu; giọng thấp; sự đần độn;(kinh doanh) tính nhu nhược

Từ đồng nghĩa của 低調
adjective
Từ trái nghĩa của 低調
低調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低調
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調 ちょう
(1) giọng điệu; âm điệu;(2) nhịp; nhịp điệu (âm nhạc)
超低 ちょうてい
siêu thấp
低資 ていし
những quĩ quan tâm thấp