Kết quả tra cứu mẫu câu của 低迷
低迷
する
経済
Một nền kinh tế mờ mịt .
景気低迷
の
暗雲立
ち
込
める
中
Trong bóng mây đen của sự trì trệ kinh tế
海外経済
の
低迷
Sự mù mờ về kinh tế nước ngoài
〜に
広
がる
低迷感
の
元凶
Căn nguyên của sự suy thoái trên quy mô rộng