低迷
ていめい「ĐÊ MÊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mờ mịt
海外経済
の
低迷
Sự mù mờ về kinh tế nước ngoài
インターネット
および
電気通信業界
の
世界的
な
低迷
Sự mù mờ thế giới về internet và công nghiệp thông tin liên lạc viễn thông .

Bảng chia động từ của 低迷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 低迷する/ていめいする |
Quá khứ (た) | 低迷した |
Phủ định (未然) | 低迷しない |
Lịch sự (丁寧) | 低迷します |
te (て) | 低迷して |
Khả năng (可能) | 低迷できる |
Thụ động (受身) | 低迷される |
Sai khiến (使役) | 低迷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 低迷すられる |
Điều kiện (条件) | 低迷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 低迷しろ |
Ý chí (意向) | 低迷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 低迷するな |
低迷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低迷
低迷する ていめい
mờ mịt
景気低迷 けいきていめい
Suy thoái kinh tế
暗雲低迷 あんうんていめい
Tương lai đen tối, viễn cảnh không tốt đẹp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được