Kết quả tra cứu mẫu câu của 住人
その
町
の
住人
は
全滅
した。
Dân số của thị trấn bị xóa sổ.
この
村
の
住人
は
自然
と
共生
している。
Người dân của ngôi làng này sống hòa hợp với thiên nhiên.
彼
はこの
町
の
住人
によって
役人
に
選
ばれた。
Ông đã được bầu làm quan chức bởi cư dân của thị trấn này.