住人
じゅうにん「TRỤ NHÂN」
☆ Danh từ
Người cư trú; người ở.

Từ đồng nghĩa của 住人
noun
住人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住人
定住人口 ていじゅうじんこう
dân số định cư
住人の呼称 じゅうにんのこしょう
demonym, tên được sử dụng để chỉ cư dân của một quốc gia, khu vực, v.v.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.