Kết quả tra cứu mẫu câu của 体つき
彼
の
体
つきはいかにも
強
そうだった。
Cơ thể anh hiện rõ từng dấu vết sức mạnh của anh.
〜な
体
つき
Vóc dáng người cân đối, đẹp .
彼女頭
は
悪
いけどいい
体
つきをしている。
Cô ấy không thông minh, nhưng cô ấy được xây dựng.
スポーツ
をするにはほっそりとした
体
つきが
必要
である。
Các hoạt động thể thao đòi hỏi dáng người thanh mảnh.