体つき
からだつき「THỂ」
☆ Danh từ
Thể hình

体つき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体つき
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
体捌き たいさばき
taisabaki là 1 trong những thế căn bản của aikido
体付き からだつき
vóc dáng; dáng vẻ; dáng vóc
生き体 いきたい
(trong sumo) việc vẫn còn có cơ hội chiến thắng dù mong manh