Kết quả tra cứu mẫu câu của 体温計
体温計
を
使
って
病人
の
体温
を
測
る。
Dùng cái cặp nhiệt để đo thân nhiệt người bệnh. .
体温計
を
口
にくわえて、
体温
を
測
りましたか。
Bạn có đo nhiệt độ bằng nhiệt kế trong miệng không?
電球
に
体温計
をくっつける
Dính cặp nhiệt độ vào bóng đèn.
看護婦
は
体温計
で
彼
の
体温
を
計
った。
Y tá đo nhiệt độ của anh ta bằng nhiệt kế.