体温計
たいおんけい「THỂ ÔN KẾ」
☆ Danh từ
Cái cặp nhiệt; nhiệt kế.
体温計
を
使
って
病人
の
体温
を
測
る。
Dùng cái cặp nhiệt để đo thân nhiệt người bệnh. .
体温計
を
口
にくわえて、
体温
を
測
りましたか。
Bạn có đo nhiệt độ bằng nhiệt kế trong miệng không?
Nhiệt kế

Từ đồng nghĩa của 体温計
noun
体温計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体温計
非接触体温計 ひせっしょくたいおんけい
Máy bắn đo nhiệt độ
婦人用体温計 ふじんようたいおんけい
nhiệt kế phụ nữ
婦人用体温計 ふじんようたいおんけい
nhiệt kế phụ nữ
わき式体温計 わきしきたいおんけい
nhiệt kế nách
わき式体温計 わきしきたいおんけい
Nhiệt kế nách
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
Đo nhiệt độ không tiếp xúc.
関連商品 体温計 かんれんしょうひん たいおんけい
Nhiệt kế.
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
nhiệt kế không tiếp xúc. (loại nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể bằng cách sử dụng tia hồng ngoại)