Kết quả tra cứu mẫu câu của 体面
体面
を
失
う
Làm mất thể diện
体面
を
保
つために
行
った。
Vì sự xuất hiện, tôi đã đi.
あんな
行動
は
彼
の
体面
を
汚
すものだ。
Hành vi như vậy là thấp hơn nhân phẩm của anh ta.
醜聞
の
ニュース
のため、その
政治家
は
体面
を
失
った。
Tin tức về vụ bê bối khiến chính trị gia mất mặt.