Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体面
たいめん
thể diện
体面を失う たいめんをうしなう
mất sĩ diện.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
被削面 ひ削面
mặt gia công
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
面体 めんてい
vẻ mặt (thường dùng cho nghĩa xấu)
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
20面体 20めんてー
khối hai mươi mặt
「THỂ DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích