Kết quả tra cứu mẫu câu của 何としてでも
何
としてでも
約束
を
守
らなければならない。
Bạn phải giữ lời hứa của mình bằng mọi giá (cho dù có phải làm gì đi nữa).
私
は
何
としてでも
自分
の
目的
を
成
し
遂
げます。
Tôi sẽ hoàn thành mục đích của mình bằng bất cứ giá nào.
私
たちは
何
としてでも
彼
を
説得
しなくてはならない。
Chúng tôi phải dùng mọi cách để thuyết phục anh ấy.