Kết quả tra cứu mẫu câu của 何も言わずに
何
も
言
わずに
逃
げ
出
したのは
愛
を
失
いたくなかったから。
Tôi bỏ chạy mà không nói được gì vì tôi không muốn đánh mất tình yêu của chúng tôi.
〜を
何
も
言
わずに
我慢
する
Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lời nào
学生
は
何
も
言
わずに
行
ってしまった。
Cậu học sinh bỏ đi mà không nói được gì.
学生
は
何
も
言
わずに
行
ってしまった。
Cậu học sinh bỏ đi mà không nói được gì.