Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何も言わずに
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt