Kết quả tra cứu mẫu câu của 何回も
何回
も
読
み
上
げて
口馴
らしをする。
Đọc đi đọc lại nhiều lần thành tiếng.
何回
もいかさまにだまされましたよ。
Tôi đã bị cuốn vào rất nhiều giao dịch giả mạo.
何回
も
枝分
かれしてより
細
い
気道
になる
Chia tách nhiều lần và trở thành những đường đi nhỏ hơn
何回
も
言
ったが、
妹
は
僕
に
聞
こうとしない。
Tôi đã nói với cô ấy nhiều lần, nhưng em gái tôi không muốn nghetôi.