Kết quả tra cứu mẫu câu của 何年間
何年間
も
マリナ
は
家
のことを
調
べていた。
Trong nhiều năm, Marina đã kiểm tra các ngôi nhà.
もう
何年間彼
に
合
いませんでした。
Tôi đã không gặp anh ấy trong nhiều năm.
今後何年間
は、
株
から
得
られる
利益
は
平均以下
かもしれない
Có thể trong vài năm tới, lợi nhuận thu được từ cổ phiếu sẽ còn thấp hơn cả mức bình quân.
大衆
は
何年間
も
彼
の
優
れた
才能
を
無視
した。
Công chúng đã bỏ quên thiên tài của ông trong nhiều năm.