Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何年 なんねん
vào năm nào ?, trong bao nhiêu năm ?, trong bao lâu ?
年間 ねんかん
năm
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
何年生 なんねんせい
học sinh năm mấy
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
何時間 なんじかん
mấy tiếng; mấy giờ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
何時年齢 いつねんれい
cùng tuổi.