Kết quả tra cứu mẫu câu của 何度も
何度
も
何度
も
同
じことを
言
わせるなよ。
Đừng bắt tôi phải nói đi nói lại cùng một điều!
何度
も
何度
も
負
けたあとで、ついに
彼
は
降参
した。
Thua trận hết lần này đến lần khác, cuối cùng anh cũng phải chịu thua.
何度
もそれを
見
ました。
Tôi đã nhìn thấy một lần nhiều lần.
何度
も
私
は
彼
を
叱
った。
Tôi đã mắng anh ấy nhiều lần.