Kết quả tra cứu mẫu câu của 何時も
何時
も
戦争
している
Chiến tranh thường xuyên xảy ra
何時
も
柳
の
下
に
泥鰌
は
居
らぬ。
Một con cáo không bị bắt hai lần trong cùng một cạm bẫy.
僕は何時も朝7時に起きる。
Tôi thường dậy vào 7 giờ sáng.
母
は
何時
も
朝
の
テレビ
で
掛
け
時計
を
合
わせている。
Mẹ tôi thường chỉnh đồng hồ treo tường theo tivi buổi sáng.