Kết quả tra cứu mẫu câu của 何気なく
何気
なく
言
った
言葉
が
彼
をひどく
傷
つけてしまった。
Những lời nói vô tình làm tổn thương anh ấy dữ dội
何気
なく
言
った
言葉
も
誰
かを
傷
つけることがある。
Một nhận xét bình thường có thể làm tổn thương ai đó.
私
は
何気
なくその
雑誌
を
見
た。
Tôi xem tạp chí một cách bình thường.
彼女
はその
本
に
何気
なく
目
をやった。
Cô nhìn lướt qua cuốn sách một cách thản nhiên.