Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何気なく
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
か何か
Hay gì đó
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...