Kết quả tra cứu mẫu câu của 余りにも
余
りにも
多
くの
人
が
政治
に
無関心
である。
Có quá nhiều người thờ ơ với chính trị.
余
りにも
疲
れていて、
仕事
を
続
けることができなかった。
Tôi đã quá mệt mỏi để tiếp tục làm việc.
彼女
は
余
りにもおびえて
口
がきけなかった。
Cô sợ đến mức không nói được lời nào.
女性
は
余
りにも
長
い
間不公平
な
待遇
に
甘
んじてきた。
Phụ nữ đã phải cam chịu sự đối xử bất công quá lâu.