Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余りにも
あまりにも
rất, vô vùng, cực kì
余りに あまりに
rất, vô cùng, quá nhiều
余り あまり あんまり
không mấy; ít; thừa
一にも二にも いちにもににも
above all else
兎にも角にも とにもかくにも うさぎにもかくにも
tuy nhiên; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào
後にも先にも あとにもさきにも
nhấn mạnh một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể là duy nhất không phải sau này cũng không phải trước đây
余り物 あまりもの のこりもの
đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích, đồ còn dư
仮にも かりにも
dù thế; dù có thế đi chăng nữa; dù thế đi chăng nữa
曲がりなりにも まがりなりにも
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
「DƯ」
Đăng nhập để xem giải thích