Kết quả tra cứu mẫu câu của 余儀なくされる
状態
が
変
わらなければ
決断
を
余儀
なくされる。
Nếu mọi thứ không thay đổi, bạn sẽ phải đưa ra quyết định.
小島
はこの
試合
で
右眼眼窩底
を
骨折
し
欠場
を
余儀
なくされる。
Kojima đã bị gãy xương đáy hốc mắt bên phải trong trận đấu này và buộc phải rút lui.
(
人
)は〜することが
賢明
かを
考
え
直
すことを
余儀
なくされる
Bắt ai đó nghĩ lại xem việc mà mình làm có sáng suốt không
展覧会
は
水曜日
に
変
わったため、
私達
も
スケジュール
の
変化
を
余儀
なくされる。
Do cuộc triển lãm được chuyển sang thứ tư, chúng tôi cũng phải làm một lịch trìnhbiến đổi