余儀なくされる
よぎなくされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị ép buộc phải làm hoặc trải nghiệm điều gì đó (chống lại ý chí của một người), làm điều gì đó cho người ta không có lựa chọn nào khác

Bảng chia động từ của 余儀なくされる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 余儀なくされる/よぎなくされるる |
Quá khứ (た) | 余儀なくされた |
Phủ định (未然) | 余儀なくされない |
Lịch sự (丁寧) | 余儀なくされます |
te (て) | 余儀なくされて |
Khả năng (可能) | 余儀なくされられる |
Thụ động (受身) | 余儀なくされられる |
Sai khiến (使役) | 余儀なくされさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 余儀なくされられる |
Điều kiện (条件) | 余儀なくされれば |
Mệnh lệnh (命令) | 余儀なくされいろ |
Ý chí (意向) | 余儀なくされよう |
Cấm chỉ(禁止) | 余儀なくされるな |