Kết quả tra cứu mẫu câu của 余分
余分
な
金
はない。
Chúng tôi không có thêm bất kỳ khoản tiền nào.
余分
の
時間
がたくさんある。
Chúng tôi có thời gian để rảnh rỗi.
彼
は
余分
の
食物
をどうしたらよいかわからなかった。
Anh không biết phải làm gì với số thức ăn dư thừa.
彼
は
余分
の
食
べ
物
をどうしたらよいかわからなかった。
Anh không biết phải làm gì với lượng thức ăn thừa.