Kết quả tra cứu mẫu câu của 余剰
食料
の
余剰
Sự dư thừa lương thực
企業
から
余剰在庫
を
引
き
取
る
Mua vượt tồn kho doanh nghiệp
彼
らは
海外市場
で
余剰物資
の
投
げ
売
り
品
をしようとしている.
Họ đang cố gắng bán tống bán tháo hàng hóa ra thị trường nước ngoài