余剰
よじょう「DƯ THẶNG」
Số dư
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thặng dư; sự dư thừa
食料
の
余剰
Sự dư thừa lương thực
Thặng dư
Thừa thãi.

Từ đồng nghĩa của 余剰
noun
余剰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余剰
余剰パルス よじょうパルス
xung bổ sung
営業余剰 えいぎょうよじょう
lợi nhuận thặng dư sau hoạt động
余剰人員 よじょうじんいん
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
余剰価値 よじょうかち
thặng dư giá trị.
生産者余剰 せいさんしゃよじょう
<b>thặng dư nhà sản xuất</b><br>
消費者余剰 しょうひしゃよじょう
thặng dư tiêu dùng
剰余 じょうよ
lượng dư; số lượng quá nhiều; sự thặng dư
剰余系 じょーよけー
hệ thống phần dư