Kết quả tra cứu mẫu câu của 併合
併合
の
必要性
Tính thiết yếu của sự kết hợp.
領地
を
併合
する
Hợp nhất các vùng lãnh thổ. .
力
ずくで〜を
国
に
併合
する
Bắt ~ sáp nhập vào quốc gia ~ bằng vũ lực.
その
小国
は
隣
の
大国
に
併合
された。
Đất nước nhỏ bé bị sát nhập vào nước láng giềng lớn hơn.