Kết quả tra cứu mẫu câu của 併合する
領地
を
併合
する
Hợp nhất các vùng lãnh thổ. .
力
ずくで〜を
国
に
併合
する
Bắt ~ sáp nhập vào quốc gia ~ bằng vũ lực.
内紛
につけ
込
んで〜を
武力併合
する
Tận dụng cơ hội của cuộc tranh chấp nội bộ để sát nhập quyền lực ~