併合する
へいごう「TINH HỢP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết hợp; hòa nhất; sáp nhập
力
ずくで〜を
国
に
併合
する
Bắt ~ sáp nhập vào quốc gia ~ bằng vũ lực.
領地
を
併合
する
Hợp nhất các vùng lãnh thổ. .

Bảng chia động từ của 併合する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併合する/へいごうする |
Quá khứ (た) | 併合した |
Phủ định (未然) | 併合しない |
Lịch sự (丁寧) | 併合します |
te (て) | 併合して |
Khả năng (可能) | 併合できる |
Thụ động (受身) | 併合される |
Sai khiến (使役) | 併合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併合すられる |
Điều kiện (条件) | 併合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併合しろ |
Ý chí (意向) | 併合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併合するな |