Kết quả tra cứu mẫu câu của 使い切る
彼
は
使
い
切
ることが
出来
ないほどのお
金
を
持
っている。
Anh ta có nhiều tiền hơn những gì anh ta có thể chi tiêu.
生
ものを_
時間以内
に
使
い
切
る
Sử dụng hết độ tươi sống trong vòng~giờ.
科学者
の
中
には
百年以内
に
世界
の
石油資源
を
使
い
切
るだろうと
予言
する
者
もいる。
Một số nhà khoa học dự đoán rằng trữ lượng dầu trên thế giới sẽ được sử dụng hết trong vòng mộtthế kỷ.