Kết quả tra cứu mẫu câu của 使い心地
この
椅子
は
使
い
心地
が
良
く、
一日中座
っていても
疲
れません。
Chiếc ghế này rất thoải mái khi sử dụng, ngồi cả ngày cũng không mệt.
その
洗濯機
の
使
い
心地
はどうですか。
Bạn có thấy rằng máy giặt dễ sử dụng?
「その
洗濯機
の
使
い
心地
はどうですか」「まあまあです」
"Làm thế nào để bạn tìm thấy máy giặt của bạn?" "Không tệ lắm."