使い心地
つかいごこち
「SỬ TÂM ĐỊA」
☆ Cụm từ, danh từ
◆ Sự dễ chịu khi sử dụng; sự thoải mái khi sử dụng
この
椅子
は
使
い
心地
が
良
く、
一日中座
っていても
疲
れません。
Chiếc ghế này rất thoải mái khi sử dụng, ngồi cả ngày cũng không mệt.

Đăng nhập để xem giải thích