Kết quả tra cứu mẫu câu của 例によって
例
によって
私
の
入浴中
に
電話
が
鳴
った。
Điện thoại reo khi tôi đang tắm, như thường lệ.
例
によって、
彼女
は
午後
の
会議
に
遅
れて
来
た。
Như thường lệ với cô ấy, cô ấy đã đến muộn buổi họp chiều nay.
例
によって
彼
はまた
時間
どおりに
現
れなかった。
Như thường lệ với anh ấy, anh ấy đã không xuất hiện đúng giờ.
例
によって、
マイク
は
今日
の
午後会合
に
遅刻
した。
Như thường lệ, Mike đã đến muộn buổi họp chiều nay.