Kết quả tra cứu mẫu câu của 例年
例年
の
所得申告
Khai thuế thu nhập hàng năm
例年
に
比
べて、
今年
は
冬
が
寒
い。
So với mọi năm thì mùa đông năm nay lạnh hơn.
例年
に
比
べて
今年
は
野菜
の
出来
がいい。
So với mọi năm, thì thu hoạch rau cải năm nay tốt.
例年
になく、
今年
の
夏
は
涼
しい
日
が
多
い。
Khác với mọi năm, mùa hè năm nay có nhiều ngày mát.