Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
例年祭 れいねんさい
liên hoan hàng năm
例年になく れいねんになく
khác với mọi năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
例 ためし れい
thí dụ
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
例数 れいすう
số (của) những trường hợp
例式 れいしき
phép xã giao, nghi lễ, nghi thức