Kết quả tra cứu mẫu câu của 供用
子供用品売
り
場
はどこですか。
Bạn có phòng dành cho trẻ em không?
子供用
にわさびぬきのまぐろのすしを
注文
した。
Tôi đã đặt món sushi cá ngừ không có mù tạt cho bọn trẻ.
彼
は
口座
の
中
の
一定額
を
子供用
に
用
いた。
Anh ấy có một số tiền trong tài khoản mà anh ấy đã dành cho các con của mình.