供用
きょうよう「CUNG DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đưa vào sử dụng
Bảng chia động từ của 供用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 供用する/きょうようする |
Quá khứ (た) | 供用した |
Phủ định (未然) | 供用しない |
Lịch sự (丁寧) | 供用します |
te (て) | 供用して |
Khả năng (可能) | 供用できる |
Thụ động (受身) | 供用される |
Sai khiến (使役) | 供用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 供用すられる |
Điều kiện (条件) | 供用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 供用しろ |
Ý chí (意向) | 供用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 供用するな |
供用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 供用
子供用 こどもよう
dành cho trẻ em
子供用ヘルメット こどもようヘルメット
mũ bảo hiểm cho trẻ em
子供用ハサミ こどもようハサミ
Kéo cho trẻ em
子供用ランチ皿 こどもようランチさら
đĩa ăn trưa cho trẻ em
子供用包丁 こどもようほうちょう
dao dành riêng cho trẻ em
幼児用/子供用自転車 ようじよう/こどもようじてんしゃ
xe đạp dành cho trẻ em
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra