Kết quả tra cứu mẫu câu của 侮
虫歯
を
侮
ると
命
に
係
わる
場合
もあるのです。
Có những trường hợp liên quan đến tính mạng nếu bạn xem thường những chiếc răng sâu.
彼
の
忠告
を
侮
るな。
Đừng xem nhẹ lời khuyên của anh ấy.
彼
の
不正直
さをひそかに
侮
る
Tôi khinh bỉ sự thiếu thẳng thắn của anh ta .
侮辱
されたと
感
じて
彼
は
怒
った。
Cảm thấy bản thân bị xúc phạm, anh tức giận.