Kết quả tra cứu mẫu câu của 侮辱する
上司
を
侮辱
するような
危険
をおかすな。
Đừng mạo hiểm xúc phạm sếp của bạn.
俺の父親を侮辱するな
Đừng có mà lăng mạ bố tao.!
その
文句
は、
人
を
侮辱
するためのものだ。
Cụm từ này có nghĩa là để xúc phạm mọi người.
パーティー
の
席上
、
彼
の
政敵
の
一人
が
大勢
の
招待客
の
前
で、
彼
を
侮辱
する
言葉
を
彼
に
投
げつけた。
Tại bữa tiệc, một trong những đối thủ chính trị của anh ta đã làm bẽ mặt anh ta trước sự chứng kiến củaNhiều khách.