侮辱する
ぶ じょく する「VŨ NHỤC」
Lăng mạ,chê bai
俺の父親を侮辱するな
Đừng có mà lăng mạ bố tao.!

侮辱する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侮辱する
侮辱 ぶじょく
sự nhục mạ; sự lăng mạ; sự xỉ nhục
侮辱的 ぶじょくてき
Xúc phạm, lăng mạ, xỉ nhục.
侮辱罪 ぶじょくざい
tội phỉ báng
法廷侮辱 ほうていぶじょく
sự lăng mạ tại tòa án
侮辱を加える ぶじょくをくわえる
bạt tai.
侮辱を与える ぶじょくをあたえる
bạt.
法廷侮辱罪 ほうていぶじょくざい
khinh thường tòa án (thường được gọi đơn giản là "khinh thường", là tội không tuân theo hoặc thiếu tôn trọng tòa án và các quan chức của tòa án dưới hình thức hành vi chống lại hoặc bất chấp thẩm quyền, công lý và phẩm giá của tòa án)
侮る あなどる あなずる
khinh bỉ; coi thường; khinh miệt; xem thường