Kết quả tra cứu mẫu câu của 侵入
犬
が
侵入者
に
猛然
と
吠
えかかった。
Những con chó sủa dữ dội với kẻ đột nhập.
家宅侵入警報装置
を
設置
している
Lắp đặt thiết bị báo động khi có sự xâm nhập vào nhà
ビル
は
侵入者
によって
殺
された。
Bill đã bị giết bởi một kẻ đột nhập.
彼
は
住居
に
侵入
した。
Anh ta đã đột nhập vào một ngôi nhà.