侵入
しんにゅう「XÂM NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược.
無生物
のようにみえる
ウイルス
が,
侵入
できる
細胞
に
出会
うと,
生物
としての
特性
を
帯
びる.
Một vi rút trơ có những đặc trưng sinh vật là khi nó tiếp xúc với tế bào nó có thể xâm nhập vào.

Từ đồng nghĩa của 侵入
noun
Bảng chia động từ của 侵入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 侵入する/しんにゅうする |
Quá khứ (た) | 侵入した |
Phủ định (未然) | 侵入しない |
Lịch sự (丁寧) | 侵入します |
te (て) | 侵入して |
Khả năng (可能) | 侵入できる |
Thụ động (受身) | 侵入される |
Sai khiến (使役) | 侵入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 侵入すられる |
Điều kiện (条件) | 侵入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 侵入しろ |
Ý chí (意向) | 侵入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 侵入するな |
侵入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侵入
侵入テスト しんにゅうテスト
phép thử độ xuyên thấu
ウイルス侵入 ウイルスしんにゅう
nhiễm vi rút
侵入者 しんにゅうしゃ
Kẻ xâm nhập, kẻ xâm phạm
侵入軍 しんにゅうぐん
quân xâm nhập, quân xâm lăng
侵入する しんにゅう しんにゅうする
đánh vào
不法侵入 ふほうしんにゅう
sự xâm phạm bất hợp pháp; sự xâm nhập bất hợp pháp
腫瘍侵入性 しゅよーしんにゅーせー
sự xâm nhập của khối u
家宅侵入罪 かたくしんにゅうざい
Tội xâm nhập vào nơi ở mà không có lý do chính đáng; xâm phạm bất hợp pháp