Kết quả tra cứu mẫu câu của 侵入する
外国
の
領地
に
侵入
する
Xâm nhập vào lãnh thổ nước ngoài
(
人
)の
邸内
に
侵入
する
Xâm phạm cơ ngơi/nhà cửa của ai đó .
いとも
簡単
に
家
に
侵入
する
Đột nhập vào nhà quá dễ dàng .
皮膚
の
傷口
からの
吸収
によって
体内
に
侵入
する
Thấm vào cơ thể tùy thuộc vào việc hấp thụ từ miệng vết thương trên da .