Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侵入 しんにゅう
sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
侵入テスト しんにゅうテスト
phép thử độ xuyên thấu
ウイルス侵入 ウイルスしんにゅう
nhiễm vi rút
侵入者 しんにゅうしゃ
Kẻ xâm nhập, kẻ xâm phạm
侵入軍 しんにゅうぐん
quân xâm nhập, quân xâm lăng