Kết quả tra cứu mẫu câu của 侵害
特許侵害製品
の
製造・マーケティング・販売
の
継続
を
阻止
する
Ngăn chặn tiếp tục sản xuất, tiếp thị và bán những sản phẩm vi phạm bản quyền .
所有権侵害
Việc xâm phạm quyền sở hữu .
人権
を
侵害
する
Xâm phạm quyền con người
特許権侵害
に
対
してより
厳
しい
罰則
を
適用
する
Áp dụng qui tắc xử phạt nghiêm khắc đối với những kẻ xâm phạm quyền sáng chế.