Kết quả tra cứu 侵害
Các từ liên quan tới 侵害
侵害
しんがい
「XÂM HẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự vi phạm; sự xâm hại; sự xâm phạm
所有権侵害
Việc xâm phạm quyền sở hữu .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 侵害
Từ trái nghĩa của 侵害
Bảng chia động từ của 侵害
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 侵害する/しんがいする |
Quá khứ (た) | 侵害した |
Phủ định (未然) | 侵害しない |
Lịch sự (丁寧) | 侵害します |
te (て) | 侵害して |
Khả năng (可能) | 侵害できる |
Thụ động (受身) | 侵害される |
Sai khiến (使役) | 侵害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 侵害すられる |
Điều kiện (条件) | 侵害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 侵害しろ |
Ý chí (意向) | 侵害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 侵害するな |