Kết quả tra cứu mẫu câu của 便乗
韓流ドラマブーム
に
便乗
して、
韓国
の
製品
を
売
る
業者
が
増
えた。
Tận dụng sự bùng nổ của phim truyền hình Hàn Quốc, công nhân bán hàng Hàn Quốchàng hóa đã tăng lên.
世界的
な
大ヒット
の
勢
いに
便乗
する
Lợi dụng sự thắng lợi trên toàn thế giới.
今年
は
電気
が
値上
がりするそうだ。
次
に
便乗値上
げをするのは
誰
だろう
Nghe nói năm nay giá điện sẽ tăng. Không biết cái tiếp theo là tăng giá cái gì nữa.